中文 Trung Quốc
宏大
宏大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt
Grand
lớn
宏大 宏大 phát âm tiếng Việt:
[hong2 da4]
Giải thích tiếng Anh
great
grand
massive
宏揚 宏扬
宏旨 宏旨
宏病毒 宏病毒
宏碁集團 宏碁集团
宏觀 宏观
宏觀世界 宏观世界