中文 Trung Quốc
宍
宍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 肉 [rou4]
宍 宍 phát âm tiếng Việt:
[rou4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 肉[rou4]
宏 宏
宏亮 宏亮
宏偉 宏伟
宏儒 宏儒
宏圖 宏图
宏大 宏大