中文 Trung Quốc
委委屈屈
委委屈屈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy aggrieved
委委屈屈 委委屈屈 phát âm tiếng Việt:
[wei3 wei3 qu1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
to feel aggrieved
委婉 委婉
委婉詞 委婉词
委婉語 委婉语
委實 委实
委屈 委屈
委托人 委托人