中文 Trung Quốc
委婉
委婉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khôn khéo
uyển khúc ngư pháp
(của giọng nói vv) suave
mềm
委婉 委婉 phát âm tiếng Việt:
[wei3 wan3]
Giải thích tiếng Anh
tactful
euphemistic
(of voice etc) suave
soft
委婉詞 委婉词
委婉語 委婉语
委宛 委宛
委屈 委屈
委托人 委托人
委曲 委曲