中文 Trung Quốc
孤陋
孤陋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dốt nát
ill-thông tin
孤陋 孤陋 phát âm tiếng Việt:
[gu1 lou4]
Giải thích tiếng Anh
ignorant
ill-informed
孤陋寡聞 孤陋寡闻
孤雌生殖 孤雌生殖
孤零零 孤零零
孤魂 孤魂
孤鳥 孤鸟
孤鸞年 孤鸾年