中文 Trung Quốc
孤雌生殖
孤雌生殖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
parthenogenesis (Biol một tỷ tái tạo mà không có thụ tinh)
孤雌生殖 孤雌生殖 phát âm tiếng Việt:
[gu1 ci2 sheng1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
parthenogenesis (biol. a female reproducing without fertilization)
孤零零 孤零零
孤高 孤高
孤魂 孤魂
孤鸞年 孤鸾年
孥 孥
孩 孩