中文 Trung Quốc
孤鳥
孤鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lone chim
lề (quốc gia, người vv)
孤鳥 孤鸟 phát âm tiếng Việt:
[gu1 niao3]
Giải thích tiếng Anh
lone bird
marginalized (country, person etc)
孤鸞年 孤鸾年
孥 孥
孩 孩
孩奴 孩奴
孩子 孩子
孩子們 孩子们