中文 Trung Quốc
  • 孤證不立 繁體中文 tranditional chinese孤證不立
  • 孤证不立 简体中文 tranditional chinese孤证不立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thể chấp nhận như là bằng chứng uncorroborated (trong pháp luật hoặc trong những lời chỉ trích textual)
孤證不立 孤证不立 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 zheng4 bu4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • unacceptable as uncorroborated evidence (in law or in textual criticism)