中文 Trung Quốc- 孤證不立
- 孤证不立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không thể chấp nhận như là bằng chứng uncorroborated (trong pháp luật hoặc trong những lời chỉ trích textual)
孤證不立 孤证不立 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- unacceptable as uncorroborated evidence (in law or in textual criticism)