中文 Trung Quốc
孤膽
孤胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh hùng đơn độc
bò con bị lạc
孤膽 孤胆 phát âm tiếng Việt:
[gu1 dan3]
Giải thích tiếng Anh
solitary hero
maverick
孤膽英雄 孤胆英雄
孤芳自賞 孤芳自赏
孤苦伶仃 孤苦伶仃
孤證不立 孤证不立
孤負 孤负
孤身 孤身