中文 Trung Quốc
  • 孤芳自賞 繁體中文 tranditional chinese孤芳自賞
  • 孤芳自赏 简体中文 tranditional chinese孤芳自赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hoa đơn độc, khâm phục ngắm nhìn chính nó (thành ngữ); tự kiêu qúa đáng
  • tự tình yêu
孤芳自賞 孤芳自赏 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 fang1 zi4 shang3]

Giải thích tiếng Anh
  • lone flower admiring itself (idiom); narcissism
  • self-love