中文 Trung Quốc
孤芳自賞
孤芳自赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa đơn độc, khâm phục ngắm nhìn chính nó (thành ngữ); tự kiêu qúa đáng
tự tình yêu
孤芳自賞 孤芳自赏 phát âm tiếng Việt:
[gu1 fang1 zi4 shang3]
Giải thích tiếng Anh
lone flower admiring itself (idiom); narcissism
self-love
孤苦伶仃 孤苦伶仃
孤苦零丁 孤苦零丁
孤證不立 孤证不立
孤身 孤身
孤身隻影 孤身只影
孤軍奮戰 孤军奋战