中文 Trung Quốc
存在主義
存在主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyết
存在主義 存在主义 phát âm tiếng Việt:
[cun2 zai4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
existentialism
存心 存心
存戶 存户
存摺 存折
存有 存有
存根 存根
存檔 存档