中文 Trung Quốc
妻管嚴
妻管严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
henpecked Nam
妻管嚴 妻管严 phát âm tiếng Việt:
[qi1 guan3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
henpecked male
妻離子散 妻离子散
妽 妽
妾 妾
姁 姁
姄 姄
姅 姅