中文 Trung Quốc
  • 姁 繁體中文 tranditional chinese
  • 姁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • răng nghiến như người phụ nữ tuổi
  • vui vẻ
姁 姁 phát âm tiếng Việt:
  • [xu3]

Giải thích tiếng Anh
  • chatter like old woman
  • cheerful