中文 Trung Quốc
姁
姁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
răng nghiến như người phụ nữ tuổi
vui vẻ
姁 姁 phát âm tiếng Việt:
[xu3]
Giải thích tiếng Anh
chatter like old woman
cheerful
姄 姄
姅 姅
姆 姆
姆佬族 姆佬族
姆媽 姆妈
姆巴巴納 姆巴巴纳