中文 Trung Quốc
妽
妽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong nữ tên)
妽 妽 phát âm tiếng Việt:
[shen1]
Giải thích tiếng Anh
(used in female names)
妾 妾
妾侍 妾侍
姁 姁
姅 姅
姆 姆
姆佬 姆佬