中文 Trung Quốc
孔武
孔武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) Valorous người
孔武 孔武 phát âm tiếng Việt:
[kong3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) valorous
孔武有力 孔武有力
孔眼 孔眼
孔穎達 孔颖达
孔聖人 孔圣人
孔融 孔融
孔融讓梨 孔融让梨