中文 Trung Quốc
孔眼
孔眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗ (ví dụ như của sàng hoặc colander)
孔眼 孔眼 phát âm tiếng Việt:
[kong3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
hole (e.g. of sieve or colander)
孔穎達 孔颖达
孔穴 孔穴
孔聖人 孔圣人
孔融讓梨 孔融让梨
孔道 孔道
孔門 孔门