中文 Trung Quốc
孔武有力
孔武有力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
can đảm và mạnh mẽ (thành ngữ)
Mạnh như Hercules (physique vv)
孔武有力 孔武有力 phát âm tiếng Việt:
[kong3 wu3 you3 li4]
Giải thích tiếng Anh
courageous and strong (idiom)
Herculean (physique etc)
孔眼 孔眼
孔穎達 孔颖达
孔穴 孔穴
孔融 孔融
孔融讓梨 孔融让梨
孔道 孔道