中文 Trung Quốc
孀婺
孀婺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góa phụ
孀婺 孀婺 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
widow
孀居 孀居
孀閨 孀闺
孃 娘
孅 孅
孌 娈
孌童 娈童