中文 Trung Quốc
孌童
娈童
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
catamite (cậu bé là đối tác đồng tính)
giữ người đàn ông
Gigolo
孌童 娈童 phát âm tiếng Việt:
[luan2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
catamite (boy as homosexual partner)
kept man
gigolo
孌童戀 娈童恋
孌童者 娈童者
孏 孏
子 子
子不嫌母醜,狗不嫌家貧 子不嫌母丑,狗不嫌家贫
子丑 子丑