中文 Trung Quốc
孀居
孀居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống trong bụa (chính thức)
孀居 孀居 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to live in widowhood (formal)
孀閨 孀闺
孃 娘
孄 孄
孌 娈
孌童 娈童
孌童戀 娈童恋