中文 Trung Quốc
嬰兒期
婴儿期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn trứng
嬰兒期 婴儿期 phát âm tiếng Việt:
[ying1 er2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
infancy
嬰兒潮 婴儿潮
嬰兒猝死綜合症 婴儿猝死综合症
嬰兒車 婴儿车
嬰幼兒 婴幼儿
嬲 嬲
嬴 嬴