中文 Trung Quốc
嫻靜
娴静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ nhàng và tinh chế
嫻靜 娴静 phát âm tiếng Việt:
[xian2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
gentle and refined
嫽 嫽
嫿 婳
嬀 妫
嬅 嬅
嬈 娆
嬉 嬉