中文 Trung Quốc
嬈
娆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duyên dáng
嬈 娆 phát âm tiếng Việt:
[rao2]
Giải thích tiếng Anh
graceful
嬉 嬉
嬉戲 嬉戏
嬉皮 嬉皮
嬉皮笑臉 嬉皮笑脸
嬉笑 嬉笑
嬉笑怒罵 嬉笑怒骂