中文 Trung Quốc
  • 嫽 繁體中文 tranditional chinese
  • 嫽 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tốt
  • thông minh
  • để chơi
嫽 嫽 phát âm tiếng Việt:
  • [liao2]

Giải thích tiếng Anh
  • good
  • smart
  • to play