中文 Trung Quốc
嫩江地區
嫩江地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nộn quận trong Heihe 黑河 [Hei1 he2], Heilongjiang
嫩江地區 嫩江地区 phát âm tiếng Việt:
[Nen4 jiang1 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Nenjiang county in Heihe 黑河[Hei1 he2], Heilongjiang
嫩江縣 嫩江县
嫩綠 嫩绿
嫩芽 嫩芽
嫩苗龜 嫩苗龟
嫩葉 嫩叶
嫪 嫪