中文 Trung Quốc
嫩芽
嫩芽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mềm bắn
嫩芽 嫩芽 phát âm tiếng Việt:
[nen4 ya2]
Giải thích tiếng Anh
soft shoot
嫩苗 嫩苗
嫩苗龜 嫩苗龟
嫩葉 嫩叶
嫪 嫪
嫪毐 嫪毐
嫫 嫫