中文 Trung Quốc
嫩綠
嫩绿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây đấu thầu
mềm màu xanh lá cây
嫩綠 嫩绿 phát âm tiếng Việt:
[nen4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
tender green
soft green
嫩芽 嫩芽
嫩苗 嫩苗
嫩苗龜 嫩苗龟
嫪 嫪
嫪 嫪
嫪毐 嫪毐