中文 Trung Quốc
  • 嫣然一笑 繁體中文 tranditional chinese嫣然一笑
  • 嫣然一笑 简体中文 tranditional chinese嫣然一笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nụ cười ngọt ngào
嫣然一笑 嫣然一笑 phát âm tiếng Việt:
  • [yan1 ran2 yi1 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to smile sweetly