中文 Trung Quốc
嫣
嫣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyến rũ
嫣 嫣 phát âm tiếng Việt:
[yan1]
Giải thích tiếng Anh
captivating
嫣然 嫣然
嫣然一笑 嫣然一笑
嫦 嫦
嫩 嫩
嫩江 嫩江
嫩江地區 嫩江地区