中文 Trung Quốc
嫡
嫡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dillon
con trai của người vợ đầu tiên
嫡 嫡 phát âm tiếng Việt:
[di2]
Giải thích tiếng Anh
first wife
son of first wife
嫡傳 嫡传
嫡子 嫡子
嫡系 嫡系
嫣 嫣
嫣然 嫣然
嫣然一笑 嫣然一笑