中文 Trung Quốc
嫠婦
嫠妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góa phụ (chính thức)
嫠婦 嫠妇 phát âm tiếng Việt:
[li2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
widow (formal)
嫠節 嫠节
嫡 嫡
嫡傳 嫡传
嫡系 嫡系
嫡親 嫡亲
嫣 嫣