中文 Trung Quốc
媒體自由
媒体自由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự do của các phương tiện truyền thông
媒體自由 媒体自由 phát âm tiếng Việt:
[mei2 ti3 zi4 you2]
Giải thích tiếng Anh
freedom of the media
媒體訪問控制 媒体访问控制
媕 媕
媕婀 媕婀
媚 媚
媚俗 媚俗
媚外 媚外