中文 Trung Quốc
媕
媕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa quyết định
媕 媕 phát âm tiếng Việt:
[an1]
Giải thích tiếng Anh
undecided
媕婀 媕婀
媖 媖
媚 媚
媚外 媚外
媚娃 媚娃
媚惑 媚惑