中文 Trung Quốc
媚
媚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nuôi hy
quyến rũ
媚 媚 phát âm tiếng Việt:
[mei4]
Giải thích tiếng Anh
flatter
charm
媚俗 媚俗
媚外 媚外
媚娃 媚娃
媚態 媚态
媚眼 媚眼
媚笑 媚笑