中文 Trung Quốc
婦科
妇科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ khoa
婦科 妇科 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
gynecology
婦聯 妇联
婦道人家 妇道人家
婧 婧
婪 婪
婬 婬
婭 娅