中文 Trung Quốc
  • 婚變 繁體中文 tranditional chinese婚變
  • 婚变 简体中文 tranditional chinese婚变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biến động hôn nhân (infidelity, ly hôn vv)
  • cuộc hôn nhân tan vỡ
婚變 婚变 phát âm tiếng Việt:
  • [hun1 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • marriage upheaval (infidelity, divorce etc)
  • marriage breakup