中文 Trung Quốc
婤
婤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nữ tính tên)
婤 婤 phát âm tiếng Việt:
[zhou1]
Giải thích tiếng Anh
(feminine name)
婥 婥
婦 妇
婦人 妇人
婦女 妇女
婦女主任 妇女主任
婦女節 妇女节