中文 Trung Quốc
婞
婞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng đứng
婞 婞 phát âm tiếng Việt:
[xing4]
Giải thích tiếng Anh
upright
婢 婢
婢女 婢女
婣 姻
婥 婥
婦 妇
婦人 妇人