中文 Trung Quốc
  • 婚紗 繁體中文 tranditional chinese婚紗
  • 婚纱 简体中文 tranditional chinese婚纱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Áo cưới
  • CL:身 [shen1]
婚紗 婚纱 phát âm tiếng Việt:
  • [hun1 sha1]

Giải thích tiếng Anh
  • wedding dress
  • CL:身[shen1]