中文 Trung Quốc
婚期
婚期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày cưới
婚期 婚期 phát âm tiếng Việt:
[hun1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
wedding day
婚神星 婚神星
婚禮 婚礼
婚筵 婚筵
婚紗 婚纱
婚紗攝影 婚纱摄影
婚變 婚变