中文 Trung Quốc
婚姻介紹所
婚姻介绍所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn nhân cơ quan
婚姻介紹所 婚姻介绍所 phát âm tiếng Việt:
[hun1 yin1 jie4 shao4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
marriage agency
婚姻法 婚姻法
婚姻調解 婚姻调解
婚嫁 婚嫁
婚慶 婚庆
婚戀 婚恋
婚期 婚期