中文 Trung Quốc
大會報告起草人
大会报告起草人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát ngôn viên
大會報告起草人 大会报告起草人 phát âm tiếng Việt:
[da4 hui4 bao4 gao4 qi3 cao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
rapporteur
大月 大月
大月支 大月支
大月氏 大月氏
大有人在 大有人在
大有作為 大有作为
大有可為 大有可为