中文 Trung Quốc
妊娠
妊娠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang thai
mang thai
妊娠 妊娠 phát âm tiếng Việt:
[ren4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
pregnancy
gestation
妊娠試驗 妊娠试验
妊婦 妊妇
妍 妍
妏 妏
妒 妒
妒嫉 妒嫉