中文 Trung Quốc
妊娠試驗
妊娠试验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử nghiệm mang thai
妊娠試驗 妊娠试验 phát âm tiếng Việt:
[ren4 shen1 shi4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
pregnancy test
妊婦 妊妇
妍 妍
妍麗 妍丽
妒 妒
妒嫉 妒嫉
妒忌 妒忌