中文 Trung Quốc
妒
妒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghen tỵ (thành công, tài năng)
ghen tuông
妒 妒 phát âm tiếng Việt:
[du4]
Giải thích tiếng Anh
to envy (success, talent)
jealous
妒嫉 妒嫉
妒忌 妒忌
妒能害賢 妒能害贤
妓 妓
妓女 妓女
妓寨 妓寨