中文 Trung Quốc
妄自尊大
妄自尊大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô lý tự (thành ngữ); kiêu ngạo
妄自尊大 妄自尊大 phát âm tiếng Việt:
[wang4 zi4 zun1 da4]
Giải thích tiếng Anh
ridiculous self-importance (idiom); arrogance
妄自菲薄 妄自菲薄
妄言 妄言
妄言妄聽 妄言妄听
妄說 妄说
妅 妅
妉 妉