中文 Trung Quốc
妅
妅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 娂 [hong2]
妅 妅 phát âm tiếng Việt:
[hong2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 娂[hong2]
妉 妉
妊 妊
妊娠 妊娠
妊婦 妊妇
妍 妍
妍麗 妍丽