中文 Trung Quốc
妄自菲薄
妄自菲薄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là không đúng luật khiêm tốn (thành ngữ)
để đánh mình
妄自菲薄 妄自菲薄 phát âm tiếng Việt:
[wang4 zi4 fei3 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to be unduly humble (idiom)
to undervalue oneself
妄言 妄言
妄言妄聽 妄言妄听
妄語 妄语
妅 妅
妉 妉
妊 妊