中文 Trung Quốc
如花
如花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều hoa
如花 如花 phát âm tiếng Việt:
[ru2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
flowery
如花似玉 如花似玉
如若 如若
如草 如草
如蟻附膻 如蚁附膻
如蠅逐臭 如蝇逐臭
如詩如畫 如诗如画