中文 Trung Quốc- 如花似玉
- 如花似玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tinh tế như một bông hoa, tinh chế như ngọc quý giá (thành ngữ)
- (của một người phụ nữ) tinh tế
如花似玉 如花似玉 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- delicate as a flower, refined as a precious jade (idiom)
- (of a woman) exquisite